Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà tiếng ồn và nhiệt độ trở thành những yếu tố ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống và hiệu quả làm việc, nhu cầu về vật liệu cách âm, cách nhiệt ngày càng được chú trọng. Flexhouse VN nhận thấy nhiều khách hàng còn phân vân giữa rockwool và glasswool – hai ứng cử viên sáng giá trong lĩnh vực này.
Vì vậy, với tư cách là chuyên gia trong ngành vật liệu chống ồn, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn so sánh rockwool và glasswool toàn diện, chi tiết từ A-Z về mọi khía cạnh, từ khả năng cách âm, cách nhiệt cho đến các yếu tố về độ bền, an toàn và giá thành, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư thông minh và hiệu quả nhất.
MỤC LỤC BÀI VIẾT
- Rockwool và glasswool là gì?
- So sánh rockwool và glasswool về khả năng cách âm
- Cấu trúc sợi và tỷ trọng
- So sánh rockwool và glasswool qua chỉ số NRC (Noise Reduction Coefficient – Hệ số giảm tiếng ồn)
- So sánh rockwool và glasswool qua chỉ số STC (Sound Transmission Class – Cấp truyền âm thanh)
- Tấm cách âm trần sàn bằng sợi PVC cao cấp SR3243
- Tấm cách âm sàn bằng cao su polyurethane dày 5mm GH033
- Tấm cách âm sàn composite ba lớp chống sốc GH027
- Tấm cách âm chống sốc cao su GH013
- Tấm magie lõi cách âm chống cháy GH036
- Vật liệu cách âm tường sàn nhựa PVC cao cấp SR0451
- So sánh rockwool và glasswool về khả năng cách nhiệt
- So sánh rockwool và glasswool về hiệu quả giữ nhiệt
- So sánh rockwool và glasswool về chỉ số R-Value (Thermal Resistance – Điện trở nhiệt)
- So sánh rockwool và glasswool về khả năng chịu nhiệt độ cao
- Vách tiêu âm 2 lớp chống cháy chống ẩm GH023
- Vách gỗ đục lỗ tiêu âm tán âm chống cháy TG236
- Bông khoáng tiêu âm dạng tấm chất lượng GH008
- Tấm len gỗ tiêu âm trang trí chống cháy B1 GH019
- Vách tiêu âm 2 lớp giảm ồn chống cháy hiệu quả GH006
- Bông cuộn sợi thủy tinh tiêu âm giảm ồn GH015B
- Các tiêu chí quan trọng khác khi so sánh rockwool và glasswool
- Bảng tổng kết so sánh rockwool và glasswool xem nhanh
Rockwool và glasswool là gì?
Trước khi đi sâu vào so sánh rockwool và glasswool để tìm ra vật liệu cách âm nào tốt nhất, hãy cùng Flexhouse VN tìm hiểu lý lịch của từng loại.
Rockwool (Bông khoáng)
Rockwool, hay bông khoáng rockwool, là sợi khoáng vô cơ được sản xuất từ đá basalt và xỉ lò, nung chảy ở nhiệt độ trên 1500°C rồi xe thành sợi. Cấu trúc sợi liên kết lỏng lẻo, tạo nên vô số lỗ khí, mang lại khả năng cách âm rockwool và cách nhiệt rockwool vượt trội. Vật liệu này lý tưởng cho các công trình cần khả năng chống cháy cao và cách âm tốt, nhờ đặc tính bền vững, chống ẩm và thân thiện môi trường.
Glasswool (Bông thủy tinh)
Glasswool, tức bông thủy tinh glasswool, được tạo ra từ cát silica, đá vôi và thủy tinh tái chế, nung chảy ở 1300-1450°C rồi xe thành sợi. Sợi thủy tinh mảnh, dài, tạo nên cấu trúc nhiều lỗ khí, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Glasswool thường được ưa chuộng trong các ứng dụng dân dụng nhờ giá rẻ và tính linh hoạt cao, dễ thi công.
Tuy nhiên, so với Rockwool, Glasswool có thể kém hơn về khả năng chịu nhiệt độ cao và độ bền. Việc lựa chọn giữa rockwool vs glasswool còn phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án.
So sánh rockwool và glasswool về khả năng cách âm
Khi nói đến khả năng cách âm, cả Rockwool và Glasswool đều là những lựa chọn phổ biến. Tuy nhiên, để tìm ra giải pháp tối ưu cho công trình của bạn, Flexhouse VN sẽ giúp bạn so sánh rockwool và glasswool một cách chi tiết, dựa trên các yếu tố khoa học và kinh nghiệm thực tế.
Cấu trúc sợi và tỷ trọng
Cấu trúc sợi và tỷ trọng là hai yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả cách âm của vật liệu. Bông khoáng rockwool có cấu trúc sợi ngắn, đan xen ngẫu nhiên, không định hướng, kết hợp với tỷ trọng cao hơn (30-200 kg/m ³). Đặc điểm này cho phép Rockwool hấp thụ và tiêu tán năng lượng âm thanh hiệu quả, đặc biệt là ở dải tần số thấp (âm trầm) và trung bình, tạo nên không gian yên tĩnh, thoải mái.
Ngược lại, bông thủy tinh glasswool có cấu trúc sợi dài, mảnh, tỷ trọng thấp hơn (10-96 kg/m ³), nên hiệu quả hơn với âm thanh tần số cao và trung bình. Tuy nhiên, khi cần cách âm cho âm trầm, Rockwool thường là lựa chọn ưu việt hơn.
So sánh rockwool và glasswool qua chỉ số NRC (Noise Reduction Coefficient – Hệ số giảm tiếng ồn)
NRC là hệ số biểu thị khả năng hấp thụ âm thanh của vật liệu, dao động từ 0 đến 1. NRC càng cao, khả năng hấp thụ âm thanh càng tốt. Khi so sánh bông khoáng và bông thủy tinh dựa trên chỉ số NRC, cách âm rockwool thường đạt từ 0.85 đến 0.95 (hoặc cao hơn tùy thuộc vào độ dày và tỷ trọng sản phẩm), trong khi cách âm glasswool đạt từ 0.70 đến 0.90.
Điều này cho thấy Rockwool thường có lợi thế hơn về khả năng hấp thụ âm thanh, đặc biệt là các loại có tỷ trọng cao, phù hợp với các không gian cần sự yên tĩnh tuyệt đối.
So sánh rockwool và glasswool qua chỉ số STC (Sound Transmission Class – Cấp truyền âm thanh)
STC là chỉ số đo lường khả năng ngăn chặn âm thanh truyền qua kết cấu. Do tỷ trọng cao hơn, cách âm rockwool góp phần tăng đáng kể chỉ số STC của hệ vách, trần, sàn, hiệu quả hơn so với cách âm glasswool ở cùng độ dày. Vì vậy, nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu để ngăn chặn tiếng ồn hiệu quả, đặc biệt là tiếng ồn từ bên ngoài hoặc giữa các phòng, Rockwool thường là lựa chọn tốt hơn.
Tóm lại, khi so sánh rockwool vs glasswool về cách âm, xét cả về NRC và STC, Rockwool thường được đánh giá cao hơn, đặc biệt là trong việc ngăn chặn tiếng ồn tần số thấp và tối ưu hiệu quả cách âm tổng thể. Tuy nhiên, tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể và ngân sách, cách âm glasswool vẫn có thể là một giải pháp phù hợp cho một số ứng dụng.
THAM KHẢO CÁC SẢN PHẨM CÁCH ÂM ĐANG BÁN PHỔ BIẾN HIỆN NAY
So sánh rockwool và glasswool về khả năng cách nhiệt
Cả Rockwool và Glasswool đều được biết đến với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo môi trường sống thoải mái. Tuy nhiên, khi so sánh rockwool và glasswool chi tiết hơn, chúng ta sẽ thấy rõ sự khác biệt về hiệu suất cách nhiệt và khả năng chịu nhiệt. Flexhouse VN sẽ phân tích sâu hơn để giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn cho công trình của mình.
So sánh rockwool và glasswool về hiệu quả giữ nhiệt
Hệ số dẫn nhiệt (λ) là một chỉ số quan trọng phản ánh khả năng dẫn nhiệt của vật liệu. Giá trị λ càng thấp, khả năng cách nhiệt càng tốt. Rockwool có hệ số λ dao động từ 0.033 – 0.040 W/m.K, trong khi Glasswool có λ từ 0.032 – 0.044 W/m.K. Nhìn chung, cả hai đều mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt, đáp ứng được nhu cầu của đa số các công trình.
Tuy nhiên, Glasswool đôi khi có hệ số λ thấp hơn một chút ở một số sản phẩm chuyên dụng cho cách nhiệt, giúp tối ưu hiệu quả giữ nhiệt.
So sánh rockwool và glasswool về chỉ số R-Value (Thermal Resistance – Điện trở nhiệt)
R-Value (điện trở nhiệt) biểu thị khả năng cản nhiệt của vật liệu, phụ thuộc vào độ dày và hệ số λ. Với cùng độ dày, vật liệu có λ thấp hơn sẽ có R-Value cao hơn. Mặc dù Glasswool có thể có λ thấp hơn trong một số trường hợp, Rockwool lại thường có nhiều lựa chọn về độ dày và tỷ trọng lớn hơn, cho phép đạt được R-Value cao hơn và mang lại sự linh hoạt trong thiết kế.
Khi so sánh rockwool và glasswool, việc xem xét R-value cụ thể của từng sản phẩm cùng với độ dày là rất quan trọng để đảm bảo lựa chọn phù hợp nhất với yêu cầu cách nhiệt của công trình.
So sánh rockwool và glasswool về khả năng chịu nhiệt độ cao
Bên cạnh hiệu quả cách nhiệt, khả năng chịu nhiệt độ cao cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét, đặc biệt đối với các công trình có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ. Rockwool có khả năng chịu nhiệt vượt trội, với điểm nóng chảy trên 1000°C (thường từ 1093°C – 1177°C tùy loại), và có thể làm việc liên tục ở nhiệt độ 650°C – 850°C. Trong khi đó, Glasswool có điểm nóng chảy thấp hơn, khoảng 600-700°C.
Đặc biệt, chất kết dính trong Glasswool có thể bị phân hủy ở nhiệt độ thấp hơn, khoảng 230-250°C, làm giảm hiệu suất cách nhiệt và tiềm ẩn nguy cơ cháy lan. Chính vì vậy, khi so sánh rockwool vs glasswool về khả năng chịu nhiệt, Rockwool vượt trội hơn hẳn, là lựa chọn an toàn và hiệu quả hơn cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống cháy cao.
CÁC VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT CAO CẤP ĐƯỢC ƯA CHUỘNG HIỆN NAY
Các tiêu chí quan trọng khác khi so sánh rockwool và glasswool
Để đưa ra quyết định cuối cùng khi so sánh rockwool và glasswool, Flexhouse VN sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết về các tiêu chí quan trọng khác, bao gồm khả năng chống cháy, độ bền, an toàn sức khỏe, thi công và giá thành.
Khả năng chống cháy
An toàn cháy nổ luôn là yếu tố được đặt lên hàng đầu trong bất kỳ công trình nào. Rockwool chống cháy vượt trội nhờ cấu tạo từ đá basalt và xỉ lò, có điểm nóng chảy rất cao (>1000°C). Rockwool không bắt lửa, không cháy lan (đạt Class A1 theo tiêu chuẩn châu Âu), và không sinh khói độc khi cháy.
Mặc dù Glasswool cũng được xếp hạng A1 về khả năng chống cháy của sợi thủy tinh, chất kết dính trong Glasswool có thể bắt lửa ở nhiệt độ thấp hơn, làm giảm hiệu quả chống cháy tổng thể. Vì vậy, khi so sánh bông khoáng và bông thủy tinh về khả năng chống cháy, Rockwool là lựa chọn an toàn hơn cho công trình của bạn.
Độ bền và tuổi thọ
Khi đầu tư vào vật liệu xây dựng, độ bền và tuổi thọ là yếu tố quan trọng cần cân nhắc. Bông khoáng rockwool có độ bền vững cao, không bị chảy xệ, ăn mòn, mối mọt hay nấm mốc nếu được lắp đặt đúng cách và bảo quản trong môi trường khô ráo.
Trong khi đó, bông thủy tinh glasswool, mặc dù cũng có độ bền tốt, có thể dễ bị xẹp lún hơn Rockwool theo thời gian, đặc biệt khi chịu áp lực hoặc tiếp xúc với độ ẩm cao. Vì vậy, nếu bạn ưu tiên độ bền và tuổi thọ lâu dài, Rockwool là một sự lựa chọn đáng giá hơn.
An toàn sức khỏe và môi trường
Cả Rockwool và Glasswool đều có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp nếu hít phải bụi trong quá trình thi công. Do đó, việc trang bị đầy đủ bảo hộ lao động là rất quan trọng khi làm việc với cả hai loại vật liệu này. Về mặt môi trường, Rockwool được làm từ đá tự nhiên và có thể tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.
Glasswool cũng thường chứa tỷ lệ cao vật liệu tái chế (thủy tinh), giúp giảm thiểu rác thải. Các sản phẩm mới hiện nay thường sử dụng chất kết dính (binder) ít formaldehyde, an toàn hơn cho sức khỏe người sử dụng.
Thi công và lắp đặt
Rockwool thường cứng cáp hơn Glasswool, dễ dàng cắt gọt và giữ form tốt, thuận tiện cho việc thi công và lắp đặt. Ngược lại, Glasswool mềm và nhẹ hơn, linh hoạt hơn cho một số ứng dụng đặc biệt, nhưng cũng dễ bị rách hoặc biến dạng trong quá trình thi công.
Giá thành
Do quy trình sản xuất phức tạp và đặc tính vượt trội, rockwool chống cháy thường có giá thành cao hơn glasswool giá rẻ. Tuy nhiên, cần cân nhắc giữa chi phí ban đầu và lợi ích lâu dài. Nếu bạn ưu tiên khả năng chống cháy, độ bền và hiệu suất cách âm, cách nhiệt cao hơn, Rockwool là một khoản đầu tư xứng đáng. Ngược lại, nếu ngân sách hạn hẹp và yêu cầu về hiệu suất không quá khắt khe, Glasswool có thể là một lựa chọn kinh tế hơn cho các công trình dân dụng.
Bảng tổng kết so sánh rockwool và glasswool xem nhanh
Để giúp bạn dễ dàng hình dung và so sánh các thông số quan trọng, Flexhouse VN tổng hợp so sánh rockwool và glasswool trong bảng dưới đây:
Tiêu chí | Rockwool (Bông Khoáng) |
Glasswool (Bông Thủy Tinh) |
Cách âm |
Rất tốt (đặc biệt tần số thấp & trung) NRC: 0.85-0.95+ | Tốt (đặc biệt tần số cao & trung) NRC: 0.70-0.90 |
Cách nhiệt (λ) | 0.033 – 0.040 W/m.K |
0.032 – 0.044 W/m.K |
Chống cháy |
Tuyệt vời (>1000°C, Class A1) | Tốt (sợi ~600-700°C, chất kết dính thấp hơn, Class A1) |
Chịu nhiệt | Rất cao (làm việc liên tục 650-850°C) |
Trung bình (chất kết dính ~230°C, sợi trần ~450°C) |
Độ bền |
Rất cao, ít xẹp lún | Tốt, có thể xẹp lún hơn nếu ẩm hoặc chịu nén |
Tỷ trọng | Cao hơn (30 – 200 kg/m ³) |
Thấp hơn (10 – 96 kg/m ³) |
An toàn |
Cần bảo hộ khi thi công | Cần bảo hộ khi thi công |
Giá thành | Cao hơn |
Thấp hơn |
Ứng dụng |
Cách âm, cách nhiệt, chống cháy cho công trình cao cấp, công nghiệp |
Cách âm, cách nhiệt cho công trình dân dụng, thương mại |
Như vậy, sau khi so sánh rockwool và glasswool một cách chi tiết, từ nguồn gốc, cấu tạo, khả năng cách âm, cách nhiệt cho đến các yếu tố về độ bền, an toàn, thi công và giá cả, Flexhouse VN tin rằng bạn đã có cái nhìn toàn diện hơn về hai loại vật liệu này.
Tóm lại, không có vua vật liệu tuyệt đối, lựa chọn tối ưu phụ thuộc vào nhu cầu, ngân sách và đặc điểm của từng công trình. Nếu bạn ưu tiên hiệu suất cao, độ bền vượt trội và khả năng chống cháy tốt, rockwool là lựa chọn lý tưởng. Ngược lại, nếu bạn cần một giải pháp kinh tế hơn cho các ứng dụng cơ bản, glasswool giá rẻ có thể là lựa chọn phù hợp.
Để được tư vấn chi tiết hơn và nhận báo giá tốt nhất cho cả Rockwool và Glasswool, hãy liên hệ ngay với Flexhouse VN. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn giải pháp tối ưu nhất, đáp ứng mọi nhu cầu của công trình. Đừng ngần ngại, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay!
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Địa chỉ Showroom Flexhouse VN: C27 Park Riverside, 101 Bưng Ông Thoàn, Phường Phú Hữu, Thành Phố Thủ Đức, Tp.HCM
Số điện thoại: 0937912255 | 0901342255
Fanpage: Flexhouse VN
Email: contact@flexhouse.vn
Website: https://flexhouse.vn/